Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clopidogrel bisulfate


noun
a blood thinner (trade name Plavix) approved for the treatment of mild heart attacks;
works by preventing blood platelets from sticking together to form clots that would restrict blood flow
Syn:
Plavix
Usage Domain:
trade name (for: Plavix)
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.